Có 2 kết quả:
理財 lǐ cái ㄌㄧˇ ㄘㄞˊ • 理财 lǐ cái ㄌㄧˇ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial management
(2) finance
(2) finance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial management
(2) finance
(2) finance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0